#******************* #** Language Orientation Property Component.Orientation:LTR #******************* # #***** AboutDialog ***** AboutDialog.Acknowledgement:Lời cảm ơn các chương trình, cụm chương trình độc quyền hoặc lớp chương trình... AboutDialog.Date:(Tháng 5/2009) AboutDialog.Item0:'Xerces Java 1' của Apache Software Foundation (http://www.apache.org/) AboutDialog.Item2:'WGet' của Free Software Foundation, Inc. (http://www.gnu.org/software/wget/wget.html) AboutDialog.Item3:'qflib' của Quality First Software GmbH. (http://www.qfs.de/en/qflib/index.html) AboutDialog.Item4:'ExtensionFileFilter.class' của Bruno Dumon và cộng sự (http://pollo.sourceforge.net/) AboutDialog.Item5:'Làm sao cho mật tính năng đổi tên tệp trong chọn tệp tin' - vladi21 (http://www.experts-exchange.com/) AboutDialog.Item6:'Autoscrolling' - Java Swing của Robert Eckstein, Marc Loy & Dave Wood (http://www.oreilly.com/catalog/jswing/chapter/dnd.beta.pdf) AboutDialog.Item7:'Add ghosted drag images to your JTrees' - của Andrew J. Armstrong (http://www.javaworld.com/javaworld/javatips/jw-javatip114.html) AboutDialog.Item8:'Stop annoying java.prefs error when you don't have superuser access' - của Walter Schatz AboutDialog.Item9:Các biểu tượng 'thư mục mới', 'xoá' và 'trợ giúp' là từ tập hợp Dropline Neu! icon của Silvestre Herrera, có tại http://art.gnome.org/ AboutDialog.Java_Req:Java là thương hiệu của Sun Microsystems Inc. Chương trình JRE được phổ biến theo Giấy phép bổ sung tại http://java.sun.com/j2se/1.4.1/j2re-1_4_1_02-license.html AboutDialog.Java_Req_One:Sản phẩm này bao gồm cả mã được RSA Security, Inc cấp phép. AboutDialog.Java_Req_Two:Một số phần được IBM cấp phép có thể tìm thấy tại http\://oss.software.ibm.com/icu4j/ AboutDialog.Thanks:Ngoài ra cũng nhờ những người đã đưa các thông tin java hữu ích lên Web... AboutDialog.Title:Giới thiệu... AboutDialog.Title_One:Giao diện Thủ thư Greenstone AboutDialog.Title_Two:Thư viện số Greenstone, Đại học Waikato AboutDialog.Copyright:(C) 2003-2009 Dự án Thư viện số New Zealand giữ bản quyền AboutDialog.Copyright_Two:Xuất bản theo Giấy phép Công cộng Tổng quát (GPL). Xem chi tiết trong LICENSE.txt #*********************** # #***** Audit Table ***** AuditTable.File:Tên tệp #*********************** # #***** Auto Filter ***** Autofilter.AND:AND Autofilter.Ascending:Tăng dần Autofilter.Case_Sensitive:Trùng hợp viết hoa-thường Autofilter.Custom_Filter:Nâng cao Autofilter.Descending:Giảm dần Autofilter.Filter_By_Value:Đơn giản Autofilter.Name:Tên cột Autofilter.None:Không có Autofilter.Operator:Điều kiện Autofilter.OR:OR Autofilter.Order:Trình tự Autofilter.Order_Tooltip:Sắp xếp kết quả theo trình tự này Autofilter.Remove:Xoá Bộ lọc Autofilter.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc này khỏi cột Autofilter.Set:Thiết lập Bộ lọc Autofilter.Set_Tooltip:Bổ sung bộ lọc này vào cột Autofilter.Table_Header_Tooltip:Lọc theo {0} Autofilter.Title:Siêu dữ liệu lọc tự động Autofilter.eqeq:bằng Autofilter.!eq:không bằng Autofilter.<:nhỏ hơn Autofilter.:lớn hơn Autofilter.>eq:lớn hơn hoặc bằng Autofilter.^:bắt đầu bằng Autofilter.!^:không bắt đầu bằng Autofilter.$:kết thúc bằng Autofilter.!$:không kết thúc bằng Autofilter.?:chứa Autofilter.!?:không chứa # # ******************************************************** # *************** Collection Design Module *************** # ******************************************************** # * The dictionary phrases used in the creation of the * # * Colection Design Module. Note that we still have * # * access to the format arguments (argument 32+) for * # * html formatting. * # ******************************************************** CDM.ArgumentConfiguration.Bad_Integer:Đối số '{0}' yêu cầu giá trị số nguyên, nhưng không có số nguyên nào có thể được phân tích từ {1}. CDM.ArgumentConfiguration.Error_Title:Lỗi đối số CDM.ArgumentConfiguration.Header:
Hãy cấu hình đối số cho {0}.
CDM.ArgumentConfiguration.No_Value:Đối số '{0}' cần một trị số, nhưng không có trị số được nêu. CDM.ArgumentConfiguration.Required_Argument:Đối số '{0}' phải được nêu bằng trị số. CDM.ArgumentConfiguration.Title:Cấu hình đối số CDM.BuildTypeManager.Title:Chọn Bộ lập chỉ mục CDM.BuildTypeManager.mg:MG CDM.BuildTypeManager.mg_Description:Đây là công cụ định chỉ mục được Greenstone sử dụng đầu tiên, do Alistair Moffat phát triển và mô tả trong tài liệu về Managing Gigabytes (MG). Nó đánh chỉ mục ở cấp Phần, biểu thức tìm có thể là Boolean hoặc Sắp xếp (nhưng không phải là cả hai). Cho mỗi chỉ mục được nêu trong sưu tập, sẽ có một chỉ mục vật lý (thật) được tạo ra. Đối với tìm kiếm bằng cụm từ, Greenstone thực hiện lệnh tìm với toán tử "AND" cho tất cả các thuật ngữ, sau đó quét kết quả tìm được với cụm từ để xem có phù hợp không. Tính năng này đã được thử nghiệm trên những sưu tập rất lớn (nhiều Giga bít dữ liệu). CDM.BuildTypeManager.mgpp:MGPP CDM.BuildTypeManager.mgpp_Description:Đây là phiên bản mới của MG (MG++, viết tăt là MGPP), được phát triển bởi Dự án New Zealand Digital Library Project. Nó đánh chỉ mục đến mức từ, cho phép thực hiện phép tìm theo trường, cụm từ, lân cận. Kết quả tìm theo toán tử Boole được sắp xếp. Chỉ có một tệp chỉ mục duy nhất được tạo ra cho một sưu tập Greenstone: mức tài liệu/phần và các trường toàn văn/siêu dữ liệu được duy trì bởi 1 chỉ mục. Đối với sưu tập có nhiều chỉ mục, điều này giúp cho bộ sưu tập có kích thước nhỏ hơn sưu tập được tạo bằng việc sử dụng MG. Đối với những sưu tập lớn, việc tìm kiếm có thể bị chậm hơn một ít do chỉ mục ở mức từ mà không phải mức Phần. CDM.BuildTypeManager.lucene:Lucene CDM.BuildTypeManager.lucene_Description:Lucene được phát triển bởi Apache Software Foundation. Nó hỗ trợ tìm theo trường và tìm lân cận, nhưng chỉ ở cùng một mức (thí dụ mức cả tài liệu hoặc theo phần đơn lẻ, nhưng không phải là cả hai). Vì thế Chỉ mục cho Tài liệu và Phần đối với một sưu tập cần phải có hai chỉ mục riêng rẽ. Nó sẽ cung cấp một loạt tính năng tìm kiếm tương tự cho MGPP với việc bổ sung dấu ký tự đại diện, tìm kiếm theo dãy và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo trường siêu dữ liệu. Nó được bổ sung vào Greenstone để hỗ trợ việc xây dựng sưu tập theo phương thức cập nhật, một tính năng mà cả MG và MGPP không có. CDM.BuildTypeManager.Current_Type:Bộ lập chỉ mục sử dụng: {0} CDM.BuildTypeManager.Change:Thay đổi... CDM.BuildTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi Bộ lập chỉ mục mà sưu tập sử dụng CDM.ClassifierManager.Add:Bổ sung Bộ phân lớp CDM.ClassifierManager.Add_Tooltip:Sử dụng Bộ phân lớp chọn cho sưu tập này CDM.ClassifierManager.Assigned:Bộ phân lớp được gán CDM.ClassifierManager.Classifier:Chọn Bộ phân lớp CDM.ClassifierManager.Classifier_Str:bộ phân lớp CDM.ClassifierManager.Classifier_List_XML_Parse_Failed:Không tìm được danh mục Bộ phân lớp bằng classinfo.pl -listall. CDM.ClassifierManager.Classifier_XML_Parse_Failed:Không xác định được đối số cho Bộ phân lớp {0}.\nHãy đảm bảo Bộ phân lớp trong câu hỏi\ncung cấp dấu hiệu -xml bằng cách chạy chương trình classinfo.pl script\ntương tự như mô tả pluginfo.pl script in\nphần 2.1 của tài liệu "Hướng dẫn cho người phát triển Greenstone" CDM.ClassifierManager.Configure:Cấu hình Bộ phân lớp CDM.ClassifierManager.Configure_Tooltip:Thay đổi phương án của Bộ phân lớp đã chọn CDM.ClassifierManager.Remove:Xoá Bộ phân lớp CDM.ClassifierManager.Remove_Tooltip:Xoá Bộ phân lớp đã chọn khỏi danh sách CDM.DatabaseTypeManager.Change:Thay đổi... CDM.DatabaseTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi kiểu CSDL mà sưu tập đang sử dụng CDM.DatabaseTypeManager.Current_Type:CSDL đang sử dụng: {0} CDM.DatabaseTypeManager.Title:Chọn CSDL CDM.DatabaseTypeManager.gdbm:GDBM CDM.DatabaseTypeManager.gdbm_Description:GDBM (hoặc GNU Database Manager) là một phần mềm CSDL tệp phẳng đơn giản mà Greenstone sử dụng làm CSDL mặc địinh cho những sưu tập mới. CDM.DatabaseTypeManager.jdbm:JDBM CDM.DatabaseTypeManager.jdbm_Description:JDBM (or Java Database Manager) là sự áp dụng JAVA của GDBM. Hay coi phần mềm CSDL này là kết hợp với phần mềm tạo chỉ mục Lucene indexer nếu bạn muốn tạo một Java run-time thuần tuý. CDM.DatabaseTypeManager.sqlite:SQLITE CDM.DatabaseTypeManager.sqlite_Description:SQLite là phần mềm CSDL quan hệ đơn giản. Nó có thể được sử dụng trong Greenstone để cung cấp những tính năng tìm tin nâng cao thử nghiệm mà không thực hiện được với những phần mềm CSDL khác. Để làm cho những tính năng này hoạt động, bổ sung "sqlform" vào danh mục Kiểu tìm tin trong phần Đặc tính định dạng của mục Định dạng. CDM.FormatManager.Add:Bổ sung định dạng CDM.FormatManager.Add_Tooltip:Bổ sung lệnh định dạng được nêu CDM.FormatManager.AllFeatures:Mọi đặc tính CDM.FormatManager.AllParts:Mọi thành phần CDM.FormatManager.Default:Reset to Default CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Reset the selected format command to its default value CDM.FormatManager.Editor:Xâu định dạng HTML CDM.FormatManager.Editor_Tooltip:Nhập hoặc sửa lệnh định dạng CDM.FormatManager.Editor_Disabled_Tooltip:Kích chuột nút "Bổ sung định dạng" để bổ sung lệnh này vào sưu tập CDM.FormatManager.Enabled:Hoạt động được CDM.FormatManager.Feature:Lựa chọn tính năng CDM.FormatManager.Feature_Tooltip:Tính năng để định dạng CDM.FormatManager.Insert:Chèn vào CDM.FormatManager.Insert_Tooltip:Chèn biến được chọn vào lệnh định dạng CDM.FormatManager.Default:Trở về mặc định CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Đưa biến được chọn về giá trị mặc định CDM.FormatManager.Insert_Variable:Chèn biến vào... CDM.FormatManager.Part:Thành phần bị tác động CDM.FormatManager.Part_Tooltip:Khía cạnh của tính năng định dạng lựa chọn CDM.FormatManager.Remove:Xoá định dạng CDM.FormatManager.Remove_Tooltip:Xoá lệnh định dạng được chọn CDM.FormatManager.Variable_Tooltip:Chèn thêm một trong số những biến định sẵn vào lệnh định dạng được chọn CDM.FormatManager.MessageBox:Kiểm soát hợp lệ XML CDM.FormatManager.MessageBox_Tooltip:Thông báo kiểm soát hợp lệ khuôn mẫu XML CDM.General.Access:Sưu tập này cần truy cập được một cách công cộng CDM.General.Browser_Title:Chọn một ảnh CDM.General.Collection_Extra:Mô tả sưu tập: CDM.General.Collection_Extra_Tooltip:Mô tả mục đích và nội dung của sưu tập CDM.General.Collection_Name:Nhan đề sưu tập: CDM.General.Collection_Name_Tooltip:Tên của sưu tập CDM.General.Email.Creator:Email của người tạo lập CDM.General.Email.Creator_Tooltip:Địa chỉ Email của người tạo lập sưu tập CDM.General.Email.Maintainer:Email của người duy trì CDM.General.Email.Maintainer_Tooltip:Địa chỉ Email của người duy trì sưu tập CDM.General.Icon_Collection:URL đến ảnh của 'Giới thiệu': CDM.General.Icon_Collection_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang Giới thiệu của sưu tập CDM.General.Icon_Collection_Small:URL đến ảnh của 'Trang chủ': CDM.General.Icon_Collection_Small_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang chủ của thư viện cho sưu tập này CDM.General.Image_Copy_Failed:Lỗi xuất hiện đã cản trở ảnh mà bạn chọn được sao chép.\nHãy thử sao chép thủ công ảnh này: \n{0}\n đến thư mục chứa ảnh của Sưu tập CDM.General.Image_Filter:Ảnh (gifs, jpgs and pngs) CDM.GUI.Classifiers:Bộ phân lớp Duyệt xem CDM.GUI.Formats:Đặc tính định dạng CDM.GUI.General:Phần chung CDM.GUI.Indexes:Chỉ mục tìm tim CDM.GUI.Macros:Macro riêng của sưu tập CDM.GUI.Plugins:Chương trình nhúng CDM.GUI.Root:CDM_ROOT CDM.GUI.SearchMetadata:Tìm kiếm CDM.GUI.Subcollections:Chỉ mục phần đoạn CDM.GUI.SuperCollection:Tìm kiếm liên sưu tập CDM.GUI.Translation:Dịch văn bản CDM.GUI.DepositorMetadata:Bộ lưu chiểu SDL CDM.HelpButton:Hướng dẫn cho màn hình này CDM.HelpButton_Tooltip:Mở hướng dẫn của giao diện cho màn hình này CDM.IndexManager.Add_Index:Bổ sung chỉ mục CDM.IndexManager.Add_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục chỉ định CDM.IndexManager.Allfields_Index:Bổ sung Tìm liên kết trên mọi chỉ mục được gán (Mọi trường) CDM.IndexManager.Default_Index_Indicator:[Default Index] CDM.IndexManager.Index_Exists:Chỉ mục đã được gán cho sưu tập này CDM.IndexManager.Indexes:Các chỉ mục đã gán CDM.IndexManager.Level:Mức đánh chỉ số: CDM.IndexManager.Level_Tooltip:Đơn vị văn bản mà chỉ mục được tạo lập CDM.IndexManager.Add_All:Bổ sung tất cả CDM.IndexManager.Add_All_Tooltip:Bổ sung chỉ mục riêng lẻ cho mọi nguồn tin CDM.IndexManager.Edit_Index:Sửa chỉ mục CDM.IndexManager.Edit_Index_Tooltip:Sửa chỉ mục được chọn CDM.IndexManager.New_Index:Chỉ mục mới CDM.IndexManager.New_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục mới CDM.IndexManager.Remove_Index:Xoá chỉ mục CDM.IndexManager.Remove_Index_Tooltip:Xoá chỉ mục được chọn CDM.IndexManager.Replace_Index:Thay thế chỉ mục CDM.IndexManager.Replace_Index_Tooltip:Cập nhật chỉ mục được chọn CDM.IndexManager.Select_All:Chọn tất cả CDM.IndexManager.Select_All_Tooltip:Chọn tất cả nguồn chỉ mục CDM.IndexManager.Select_None:Không chọn CDM.IndexManager.Select_None_Tooltip:Huỷ chọn tất cả nguồn chỉ mục CDM.IndexManager.Set_Default:Thiết lập chỉ mục mặc định CDM.IndexManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển chỉ mục được chọn thành mặc định CDM.IndexManager.Source:Đưa vào chỉ mục: CDM.IndexManager.Source_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu để xây dựng chỉ mục về CDM.IndexManager.Text_Source:Toàn văn CDM.IndexManager.Text_Source_Tooltip:Đưa toàn văn tài liệu vào chỉ mục CDM.IndexingManager.Accent_fold:Giảm dần CDM.IndexingManager.Accent_fold_Tooltip:Tạo chỉ mục trọng âm, cho phép kích hoạt tính năng tìm kếm từ không xem xét đến trọng âm CDM.IndexingManager.Casefold:Chữ hoa chữ thường CDM.IndexingManager.Casefold_Tooltip:Tạo chỉ mục chữ hoa-chữ thường, cho phép kích hoạt tính năng tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường CDM.IndexingManager.Options:Kiểu đánh chỉ số: CDM.IndexingManager.Separate_cjk:Phân tách ký tự Hoa-Nhật-Hàn CJK CDM.IndexingManager.Separate_cjk_Tooltip:Phân tách ký tự Hoa-Nhật-Hàn (CJK). Bao gồm đưa khoảng trống vào giữa mỗi ký tự CJK.
Điều này cần thiết để tìm tin trong những tài liệu tiếng CJK trừ khi văn bản đã được tách ký tự. CDM.IndexingManager.Stem:Gốc từ CDM.IndexingManager.Stem_Tooltip:Tạo chỉ mục "chặt cụt", cho phép kích hoạt tính năng tìm theo phần gốc từ (word stems).
Thí dụ, tìm bằng từ "farm" sẽ cho phép tìm ra các tài liệu có từ "farms" "farming" "farmers" (có ích đối với tiếng Anh và Pháp). CDM.LanguageManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần đoạn chỉ mục dựa trên ngôn ngữ được nêu CDM.LanguageManager.Assigned_Languages:Phần đoạn ngôn ngữ được gán CDM.LanguageManager.Default_Language:Ngôn ngữ mặc định CDM.LanguageManager.LanguageMetadata:Ngôn ngữ siêu dữ liệu: CDM.LanguageManager.LanguageMetadata_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu sử dụng để xác định ngôn ngữ của tài liệu CDM.LanguageManager.Remove_Tooltip:Xoá phần đoạn ngôn ngữ được chọn khỏi danh mục CDM.LanguageManager.Replace_Tooltip:Thay thế phần đoạn được chọn bằng phần mới dựa trên các ngôn ngữ đã chọn CDM.LanguageManager.Selector:Các ngôn ngữ để bổ sung: CDM.LanguageManager.Selector_Tooltip:Ngôn ngữ để xây dựng phần đoạn chỉ mục CDM.LanguageManager.Set_Default:Thiết lập mặc định CDM.LanguageManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển phần đoạn ngôn ngữ được chọn thành mặc định CDM.LevelManager.Document:tài liệu CDM.LevelManager.Section:phần văn bản CDM.LevelManager.Paragraph:đoạn văn CDM.LevelManager.Level_Title:Mức đánh chỉ mục CDM.LevelManager.Default:Mặc định CDM.LevelManager.Default_Tooltip:Mức mặc định trong giao diện người đọc CDM.MacrosManager.Editor_Tooltip:Sửa macro ở đây CDM.Move.At_Bottom:Không thể chuyển {0} {1} xuống thấp hơn nữa bởi đây đã là cuối danh mục. CDM.Move.At_Top:Không thể chuyển {0} {1} cao hơn nữa bởi đây đã là đầu danh mục. CDM.Move.Cannot:Không thể chuyển Plugin {0} {1} xuống thấp hơn bởi Recplug và ArcPlug phải ở cuối danh mục. CDM.Move.Fixed:RecPlug và ArcPlug phải ở cuối cùng và đã được ghi cố định ở vị trí đó.
Nếu bạn bắt buộc phải chuyển chúng đi, hãy thực hiện bằng chỉnh sửa thủ công tệp collect.cfg file. CDM.Move.Move_Down:Chuyển xuống CDM.Move.Move_Down_Tooltip:Chuyển mục được chọn xuống dưới CDM.Move.Move_Up:Chuyển lên CDM.Move.Move_Up_Tooltip:Chuyển mục được chọn lên trên CDM.Move.Title:Lỗi - không chuyển được CDM.PlugInManager.Add:Bổ sung Plugin... CDM.PlugInManager.QuickAdd:Bổ sung Plugin CDM.PlugInManager.Add_Tooltip:Sử dụng plugin được chọn cho sưu tập này CDM.PlugInManager.Assigned:Plugin được gán CDM.PlugInManager.Configure:Cấu hình Plugin... CDM.PlugInManager.Configure_Tooltip:Thay đổi lựa chọn của Plugin đã chọn CDM.PlugInManager.Ignore:Không bổ sung Plugin CDM.PlugInManager.Ignore_Tooltip:Không bổ sung thêm Plugin vào sưu tập này. CDM.PlugInManager.PlugIn:Chọn Plugin để bổ sung: CDM.PlugInManager.PlugIn_Tooltip:Những plugin sử dụng được cho sưu tập này CDM.PlugInManager.PlugIn_Str:plugin CDM.PlugInManager.PlugIn_XML_Parse_Failed:Không thể xác định được đối số cho {0}\nplugin. Hãy kiểm tra để đảm bảo rằng plugin này cung cấp \n -xml flag bằng cách chạy chương trình pluginfo.pl được mô tả trong \nphần 2.1 của Tài liệu cho người phát triển hệ thống (Greenstone Developers Guide). CDM.PluginManager.Plugin_List_XML_Parse_Failed:Không lấy được danh mục Plugin bằng pluginfo.pl -listall. CDM.PluginManager.Plugin_Suggestion_Prompt:Không có plugin nào trong sưu tập này xử lý tệp "{0}". Những plugin sau có thể được sử dụng để xử lý tệp này. Bạn có thể bổ sung nó vào sưu tập ngay bây giờ bằng cách chọn và kích chuột nút Bổ sung. (Lưu ý, bạn có thể thay đổi danh mục plugin bất cứ lúc nào bằng cách chuyển đến "Plugin Tài liệu" trên mục Thiết kế.) CDM.PlugInManager.Remove:Xoá Plugin CDM.PlugInManager.Remove_Tooltip:Xoá plugin được chọn khỏi danh mục CDM.PluginManager.SuggestedPluginListTitle:Những plugin được đề xuất CDM.SearchMetadataManager.Component:Đối tượng trong menu Tìm tin CDM.SearchMetadataManager.Component_Name:Văn bản hiển thị CDM.SearchMetadataManager.Type_index:Chỉ mục CDM.SearchMetadataManager.Type_level:Mức độ CDM.SearchMetadataManager.Type_partition:Phân đoạn CDM.SearchMetadataManager.Type_language:Phân đoạn ngôn ngữ CDM.SubcollectionManager.Add:Bổ sung bộ lọc CDM.SubcollectionManager.Add_Tooltip:Bổ sung bộ lọc được chọn vào sưu tập CDM.SubcollectionManager.Assigned:Bộ lọc sưu tập con được định nghiã CDM.SubcollectionManager.Exclude:Loại trừ CDM.SubcollectionManager.Flags:Flag cho tập hợp khi trùng khớp CDM.SubcollectionManager.Flags_Tooltip:Flag biểu thức thông thường để sử dụng khi trùng khớp (thí dụ "i" trong không phân biệt chữ hoa-thường) CDM.SubcollectionManager.Include:Nhập vào CDM.SubcollectionManager.Inclusive:Chúng ta làm gì với các tệp trùng khớp? CDM.SubcollectionManager.Language_Controls:Gán ngôn ngữ CDM.SubcollectionManager.Match:Biểu thức thông thường trùng khớp với: CDM.SubcollectionManager.Match_Tooltip:Một biểu thức thông thường xác định tài liệu trong sưu tập con CDM.SubcollectionManager.Name:Tên bộ lọc sưu tập con: CDM.SubcollectionManager.Name_Tooltip:Tên của bộ lọc sưu tập con mới CDM.SubcollectionManager.Remove:Xoá Bộ lọc CDM.SubcollectionManager.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc được chọn khỏi danh mục CDM.SubcollectionManager.Replace:Thay thế Bộ lọc CDM.SubcollectionManager.Replace_Tooltip:Cập nhật chi tiết của Bộ lọc được chọn CDM.SubcollectionManager.Source:Thuộc tính tài liệu để so sánh với: CDM.SubcollectionManager.Source_Tooltip:Thuộc tính tài liệu để lọc theo CDM.SubcollectionManager.Subcollection_Controls:Định nghĩa Bộ lọc CDM.SubcollectionManager.Subindex_Controls:Gán Phân đoạn CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex:Bổ sung phân đoạn CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex_Tooltip:Bổ sung phân đoạn được nêu vào sưu tập CDM.SubcollectionIndexManager.Default_Partition_Indicator:[Phân đoạn mặc định] CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex:Xoá phân đoạn CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex_Tooltip:Xoá phân đoạn được chọn khỏi sưu tập CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex:Thay thế phân đoạn CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex_Tooltip:Cập nhật phân đoạn được chọn CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex:Thiết lập mặc định CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex_Tooltip:Chuyển phân đoạn được chọn thành mặc định CDM.SubcollectionIndexManager.Source:Xây dựng phân đoạn theo: CDM.SubcollectionIndexManager.Source_Tooltip:Bộ lọc sưu tập con để xây dựng phân đoạn theo CDM.SubcollectionIndexManager.Subindexes:Phân đoạn sưu tập con được gán CDM.TranslationManager.Add:Bổ sung phần dịch CDM.TranslationManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần dịch được chọn vào sưu tập CDM.TranslationManager.Affected_Features:Đặc tính CDM.TranslationManager.Assigned_Fragments:Phần dịch được gán CDM.TranslationManager.Default_Text:Đoan văn bản khởi đầu CDM.TranslationManager.Fragment_Column:Đoạn văn bản CDM.TranslationManager.Language:Ngôn ngữ của phần dịch CDM.TranslationManager.Language_Column:Ngôn ngữ CDM.TranslationManager.Language_Tooltip:Ngôn ngữ đang được dịch sang CDM.TranslationManager.Remove:Xoá phần dịch CDM.TranslationManager.Remove_Tooltip:Xoá phần dịch được chọn khỏi sưu tập CDM.TranslationManager.Replace:Thay thế phần dịch CDM.TranslationManager.Replace_Tooltip:Cập nhật phần dịch được chọn CDM.TranslationManager.Translation:Văn bản được dịch CDM.TranslationManager.Translation_Tooltip:Nhập phần dịch của xâu ở đây CDM.DepositorMetadataManager.Warning:Phải chọn ít nhất một yếu tố siêu dữ liệu #******************* # #***** Collection ***** Collection.Collection:Sưu tập Collection.Delete_Tooltip:Xoá các tệp được chọn khỏi thư mục Collection.Filter_Tooltip:Hạn chế các tệp được hiện trong cây thư mục Collection.New_Folder_Tooltip:Tạo một thư mục mới Collection.No_Collection:Không có sưu tập Collection.No_Collection_Loaded:Không có sưu tập được tải lên Collection.Stop:Dừng Collection.Stop_Tooltip:Dừng sao tệp tin Collection.Workspace:Vùng làm việc #********************** # #***** CollectionBuilt ***** CollectionBuilt.Message:Sưu tập đã được xây dựng và sẵn sàng để duyệt xem CollectionBuilt.Title:Kết quả xây dựng sưu tập #*************************** # #******ScheduldBuilt****** ScheduleBuilt.Message:Thời gian biểu của sưu tập này được thay đổi ScheduleBuilt.Title:Kết quả lập thời gian biểu sưu tập #*************************** # #***** CollectionManager ***** CollectionManager.Schedule_Failed:Có lỗi và sưu tập không thể được đặt thời gian biểu xây dựng định kỳ CollectionManager.Build_Cancelled:Quá trình xây dựng sưu tập bị huỷ. CollectionManager.Cannot_Create_Collection:Có lỗi và sưu tập không được tạo ra. CollectionManager.Cannot_Create_Collection_With_Reason:Sưu tập không thể được tạo lập vì :\n{0-Error message} CollectionManager.Cannot_Delete_Index:Sưu tập này không thể xây dựng lại được vì không thể xóa được các tệp chỉ mục cũ.\nKiểm tra để xem Greenstone hoặc chương trình nào khác đang sử dụng các tệp đó, \n rồi thử làm lại. CollectionManager.Cannot_Delete_Index_Log:Không thể xoá được các tệp chỉ mục cũ và vì vậy quá trình nhập vào bị dừng lại. CollectionManager.Cannot_Open:Sưu tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhông mở được. CollectionManager.Cannot_Open_With_Reason:Sưu tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhông mở được vì:\n{1-Error message} CollectionManager.Creating_Collection:Đang tạo lập sưu tập CollectionManager.Creating_Collection_Please_Wait:Đang tạo lập sưu tập, xin hãy chờ một chút.... CollectionManager.Loading_Collection:Đang tải sưu tập CollectionManager.Loading_Collection_Please_Wait:Đang tải sưu tập. Xin hãy chờ một chút... CollectionManager.Loading_Successful:Sưu tập được tải {0}. CollectionManager.Missing_Config:Sưu tập này không có tệp cấu hình collect.cfg hợp lệ. CollectionManager.Not_Col_File:{0}' không phải là tệp Sưu tập của GLI (.col) CollectionManager.No_Config_File:Tập cấu hình collect.cfg không do mkcol.pl tạo ra. CollectionManager.Preview_Ready_Failed:Có lỗi nên sẽ cản trở việc duyệt lại Sưu tập. CollectionManager.Preview_Ready_Title:Tình trạng Duyệt Sưu tập. CollectionManager.Schedule_Ready_Title:Tình trạng thời gian biểu CollectionManager.Build_Not_Moved:Thư mục xây dựng không thể bị xoá. Thử xây dựng lại hoặc thoát khỏi GLI và máy chủ, sau đó khởi động lại GLI và sử dụng tính năng xây dựng sưu tập - Việc này giup khắc phục vấn đề. CollectionManager.Index_Not_Deleted:Không xoá được Thư mục chỉ mục. Thử GLI và máy chủ hiện tại, khởi động lại GLI và xây dựng lại sưu tập - điều này có thể giải quyết vấn đề CollectionManager.Install_Exception:Có lỗi khi cài đặt sưu tập:\n{0}\nCó thể lỗi là do Windows hoặc chương trình Thư viện cục bộ khoá các tệp tin.\nKiểm tra để không có tệp tin nguồn của sưu tập\nđang bị mở bởi các ứng dụng bên ngoài khác, sau đó thực hiện Xây dựng lại. #***************************** # #***** CollectionPopupMenu ***** CollectionPopupMenu.Delete:Xoá CollectionPopupMenu.New_Dummy_Doc:Tài liệu giả mới CollectionPopupMenu.New_Folder:Thư mục mới CollectionPopupMenu.Refresh:Hoạt hoá lại xem thư mục CollectionPopupMenu.Rename:Đổi tên CollectionPopupMenu.Replace:Thay thế #******************************* # #***** CreatePane ***** CreatePane.Schedule_Progress:Lập thời gian biểu đang tiến hành CreatePane.Schedule:Lập thời gian biểu Lựa chọn CreatePane.Schedule_Tooltip:Lụa chọn cho lập thời gian biểu tạo lập sưu tập tự động CreatePane.Schedule_Build:Lập thời gian biểu hoạt động CreatePane.Schedule_Build_Tooltip:Lập thời gian biểu cho tạo lập sưu tập tự động CreatePane.Build:Phương án xây dựng CreatePane.Build_Tooltip:Lựa chọn cho giai đoạn đánh chỉ mục và phân lớp trong tạo lập sưu tập CreatePane.Build_Collection:Xây dựng Sưu tập CreatePane.Build_Collection_Tooltip:Bắt đầu quá trình hình thành sưu tập CreatePane.Build_Progress:Quá trình xây dưng CreatePane.Cancel_Build:Huỷ xây dưng CreatePane.Cancel_Build_Tooltip:Dừng quá trình tạo lập sưu tập CreatePane.Full_Build:Xây dựng lại hoàn toàn CreatePane.Full_Build_Tooltip:Xây dựng lại toàn bộ sưu tập từ đầu CreatePane.Import:Phương án nhập vào CreatePane.Import_Tooltip:Lựa chọn cho chuyển đổi dữ liệu và giai đoạn gán siêu dữ liệu trong tạo lập sưu tập CreatePane.Import_Progress:Quá trình nhập vào CreatePane.Minimal_Build:Xây dựng lại tối thiểu CreatePane.Minimal_Build_Tooltip:Nhanh hơn vì chỉ những phần cần thiết của quá trình xây dựng sưu tập mới bị tác động CreatePane.Minimal_Build_Not_Required:Không cần thiết phải xây dựng lại vì bạn không bổ sung thêm dữ liệu vào sưu tập, \nhiệu đính siêu dữ liệu, hoặc thay đổi lựa chọn trong mục Thiết kế. \n(Để xây dựng lại, chọn "Xây dựng lại hoàn toàn" và bấm nút "Xây dựng sưu tập".) CreatePane.Log:Nhật ký thông báo CreatePane.Log_Tooltip:Xem đầu ra từ những thử nghiệm tạo lập sưu tập trước đây CreatePane.Mode_All:tất cả CreatePane.Options:Nhóm lựa chọn CreatePane.Options_Title:Chọn lựa Nhập và xây dựng sưu tập CreatePane.Preview_Collection:Duyệt lại sưu tập CreatePane.Preview_Collection_Tooltip:Duyệt lại sưu tập #********************** # #***** Dates ***** Dates.Mon:Thứ Hai Dates.Tue:Thứ Ba Dates.Wed:Thứ Tư Dates.Thu:Thứ Năm Dates.Fri:Thứ Sáy Dates.Sat:Thứ Bảy Dates.Sun:Chủ nhật Dates.Jan:Tháng Giêng Dates.Feb:Tháng Hai Dates.Mar:Tháng Ba Dates.Apr:Tháng Tư Dates.May:Tháng Năm Dates.Jun:Tháng Sáu Dates.Jul:Tháng Bảy Dates.Aug:Tháng Tám Dates.Sep:Tháng Chín Dates.Oct:Tháng Mười Dates.Nov:Tháng Mười một Dates.Dec:Tháng Mười hai #********************** # #***** Delete Collection Prompt ***** DeleteCollectionPrompt.Collection_Details:Chi tiết của sưu tập được chọn DeleteCollectionPrompt.Collection_List:Những sưu tập hiện có DeleteCollectionPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào hộp chọn để khẳng định xoá sưu tập. DeleteCollectionPrompt.Delete:Xoá DeleteCollectionPrompt.Delete_Tooltip:Xoá sưu tập được chọn DeleteCollectionPrompt.Details:Người tạo lập - {0}\nNgười duy trì - {1}\nMô tả\n{2} DeleteCollectionPrompt.Failed_Delete:Không thể xoá hoàn toàn bộ sưu tập DeleteCollectionPrompt.Failed_Title:Xoá không thành công DeleteCollectionPrompt.No_Collection:Không có sưu tập được chọn. DeleteCollectionPrompt.Successful_Delete:Bộ sưu tập đã bị xoá. DeleteCollectionPrompt.Successful_Title:Xoá đã kết thúc DeleteCollectionPrompt.Title:Xoá sưu tập DeleteCollectionPrompt.Cannot_Delete_Open_Collection_Tooltip:Không xoá được sưu tập {0}, vì hiện đang được mở #********************** # #***** DirectoryLevelMetadata ***** DirectoryLevelMetadata.Message:Bạn phải gán siêu dữ liệu 'Mức thư mục' vào thư mục được chọn. Siêu dữ liệu như thế sẽ được tự động truyền xuống mức thư mục con tới các tệp và thư mục con trongthư mục này. Những siêu dữ liệu như vậy không thể bị xoá khỏi thư mục con mà chỉ có thể được thay thế. Để tiếp tục thao tác này, bấm phím 'OK'. DirectoryLevelMetadata.Title:Chuẩn bị bổ sung siêu dữ liệu mức thư mục #******************* # #***** Download ***** DOWNLOAD.MODE.Root:Download_Root DOWNLOAD.MODE.WebDownload:Web DOWNLOAD.MODE.MediaWikiDownload:MediaWiki DOWNLOAD.MODE.OAIDownload:OAI DOWNLOAD.MODE.ZDownload:Z39.50 DOWNLOAD.MODE.SRWDownload:Dịch vụ tìm kiếm trên Web Download.ServerInformation:Thông tin máy chủ Download.ServerInformation_Tooltip:Tải xuống một số thông tin về máy chủ và kiểm tra xem kết nối có thể thực hiện được #******************** # #***** EnrichPane ***** EnrichPane.AutoMessage:Yếu tố này, {0}, thuộc về tập siêu dữ liệu của Greenstone. Bộ siêu dữ liệu này là những dữ liệu có thể được triết rút một cách tự động. Để kiểm tra siêu dữ liệu {0} nào có thể triết rút được, tạo lập sưu tập bằng sử dụng thực đơn 'Tạo lập'. EnrichPane.ExistingValues:Giá trị hiện tại cho {0} EnrichPane.InheritedMetadataSelected:Phần tử siêu dữ liệu này được kế thừa từ thư mục ở mức trên và không thể bị xoá. Bạn có thể đến thư mục thực tế đang chứa siêu dữ liệu bằng cách kích chuột vào biểu tượng ở đầu hàng. EnrichPane.InheritedMetadata_Tooltip:Kích chuột vào biểu tượng để đến thư mục nơi những phần tử siêu dữ liệu kế thừa được gán EnrichPane.ManageMetadataSets:Quản trị bộ siêu dữ liệu... EnrichPane.ManageMetadataSets_Tooltip:Thay đổi bộ siêu dữ liệu mà sưu tập sử dụng EnrichPane.No_File:Không chọn tệp nào EnrichPane.No_Metadata:Không có siêu dữ liệu EnrichPane.No_Metadata_Element:Không có yếu tố siêu dữ liệu được chọn EnrichPane.NotOneFileOnlyMetadataSelected:Phần tử siêu dữ liệu này không chỉ là riêng của tệp tin này và không thể hiệu đính được. EnrichPane.Value_Field_Tooltip:Giá trị cần gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn EnrichPane.Value_Field_Tooltip_Uneditable:Giá trị được gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn #*********************** # #****** ExplodeMetadataPrompt ******* ExplodeMetadataPrompt.Explode:Mở bung ExplodeMetadataPrompt.Explode_Tooltip:Mở bung tệp siêu dữ liệu ExplodeMetadataPrompt.Instructions:Việc mở bung tệp siêu dữ liêu này sẽ tạo ra những biểu ghi riêng rẽ với siêu dữ liệu có thể hiệu đính được. Đây là quá trình không đảo ngược và siêu dữ liệu gốc sẽ bị xoá khỏi sưu tập. ExplodeMetadataPrompt.Failed_Title:Mở bung bị lỗi ExplodeMetadataPrompt.Failed_Explode:Không mở bung được CSDL {0}. ExplodeMetadataPrompt.NotExplodable:Tệp này không thể mở bung ExplodeMetadataPrompt.Successful_Explode:CSDL {0} được mở bung thành công. ExplodeMetadataPrompt.Successful_Title:Hoàn thành mở bung. ExplodeMetadataPrompt.Title:mở bung CSDL siêu dữ liệu ExplodeMetadataPrompt.Plugin:Plugin sử dụng để mở bung #*********************** # #****** ReplaceSrcWithHTMLPrompt ******* ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc:Thay thế bằng phiên bản HTML ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc_Tooltip:Thay thể tài liệu nguồn bằng phiên bản HTML mà Greenstone tạo ra ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Instructions:Thay thế tài liệu bằng phiên bản HTML được tạo ra sẽ cho phép bạn hiệu đính tệp HTML và xây dựng lại sưu tập trong tương lai với những hiệu đính này. Đây là quá trình không đảo ngược được và những tài liệu gốc được thay thế sẽ bị xoá khỏi sưu tập. ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_Title:Thay thế bằng HTML không thành công. ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_ReplaceSrc:Tài liệu {0} không thể thay thế bằng phiên bản HTML. ReplaceSrcWithHTMLPrompt.NotSrcReplaceable:Kiểu tệp tin này không thể thay thế bằng phiên bản HTML ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_ReplaceSrc:Mọi tài liệu được chọn được thay thế thành công bằng phiên bản HTML ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_Title:Thay thế bằng phiên bản HTML Greenstone tạo ra kết thúc. ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Title:Thay thế tài liệu nguồn bằng tệp HTML ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Plugin:Plugin to use for exploding #*********************** # #****** WriteCDImagePrompt ******* WriteCDImagePrompt.CD_Name:Tên CD/DVD WriteCDImagePrompt.Export:Xuất dữ liệu cho CD/DVD WriteCDImagePrompt.Export_Tooltip:Ghi các sưu tập được chọn thành dữ liệu cho CD/DVD Windows WriteCDImagePrompt.Failed_Export:Không xuất ra được các sưu tập ({0}). WriteCDImagePrompt.Failed_Title:Xuất bị lỗi WriteCDImagePrompt.Install:CD/DVD sẽ cài đặt một số tệp tin khi sử dụng (nhanh hơn) WriteCDImagePrompt.Install_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM tự cài đặt có thể cài đặt được phần mềm máy chủ GSDL (và các tệp tin của bộ sưu tập) lên máy chủ. WriteCDImagePrompt.NoInstall:CD/DVD sẽ không cài đặt tệp tin nào khi sử dụng WriteCDImagePrompt.NoInstall_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM có thể chạy được trực tiếp trên đĩa mà không cần cài đặt gì thêm lên máy chủ. WriteCDImagePrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc một số sưu tập cho đĩa CDROM tự cài đặt (mặc dù điều này có thể hoạt động trên mọi hệ điều hành, đĩa CD-ROM được tạo ra chỉ chạy trên Windows). WriteCDImagePrompt.Progress_Label:Đang sao tệp tin. Xin hãy chờ một chút... WriteCDImagePrompt.Size_Label:Kích thước ước lượng: WriteCDImagePrompt.Successful_Export:Những sưu tập ({0}) đã được xuất ra. WriteCDImagePrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành WriteCDImagePrompt.Title:Xuất Sưu tập lên CD/DVD #************************ # #****** ExportAsPrompt ******* ExportAsPrompt.Export_Name:Tên thư mục ExportAsPrompt.Export_Name_Tooltip:Tên của thư mục trong thư mục tạm thời tmp của Greenstone nơi sưu tập xuất ra được lưu. ExportAsPrompt.Export:xuất ra sưu tập ExportAsPrompt.Export_Tooltip:xuất ra sưu tập được chọn theo khổ mẫu được chọn vào thư mục đã khai báo ExportAsPrompt.Failed_ExportOne:Sưu tập {0}, không xuất ra được. ExportAsPrompt.Failed_Details:Xem {1} để có chi tiết ExportAsPrompt.Failed_Title:Xuất ra bị lỗi ExportAsPrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc nhiều sưu tập theo khổ mẫu được chọn vào thư mục được khai báo ExportAsPrompt.Progress_Label:Đang xuất các tệp. Xin hãy chờ một chút ... ExportAsPrompt.Successful_ExportOne:Sưu tập {0}, đã được xuất ra. ExportAsPrompt.Successful_Details:Các tệp được xuất đến: {1} ExportAsPrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành ExportAsPrompt.Title:Xuất các sưu tập ExportAsPrompt.SaveAs:Xuất ra đến ExportAsPrompt.SaveAs_Tooltip:Chọn khổ mẫu để xuất dữ liệu ra ExportAsPrompt.Cancel:Huỷ ExportAsPrompt.Cancel_Tooltip:Huỷ quá trình mở bung ExportAsPrompt.Browse:Duyệt xem ExportAsPrompt.Browse_Tooltip:Chọn một tệp xsl ExportAsPrompt.ApplyXSL:Áp dụng tệp XSL cho {0} ExportAsPrompt.ApplyXSL_Tooltip:Sử dụng tệp xsl để chuyển đổi các tệp được mở bung. ExportAsPrompt.MARCXMLGroup:Nhóm biểu ghi MARC ExportAsPrompt.MARCXMLGroup_Tooltip:Xuất tất cả các biểu ghi MARC vào một tệp đơn. ExportAsPrompt.MappingXML:Áp dụng tệp ánh xạ (mapping) ExportAsPrompt.MappingXML_Tooltip:Sử dụng tệp ánh xạ để chuyển đổi các tệp được xuất ra. # #***** Inherited Metadata ***** ExtractedMetadata.Message:Tệp tin hoặc thư mục được chọn chứa các siêu dữ liệu được triết rút nhưng hiện đang ở trạng thái ẩn. Để xem siêu dữ liệu được triết rút, đến thực đơn "Hồ sơ" (F)", chọn "Thuộc tính" (P)". Tại mục "Phần chung" của "Thuộc tính", chọn "Xem SDL triết rút", sau đó kích chuột nút "[O]k". ExtractedMetadata.Title:Tệp tin/thư mục này có các siêu dữ liệu triết rút ẩn # #***** FileActions ***** FileActions.Calculating_Size:Tính tổng kích thước các tệp được chọn. FileActions.ChooseDestinationDirectory:Chọn thư mục đích FileActions.Copying:Đang sao {0} FileActions.Could_Not_Delete:Không thể xoá {0} FileActions.Cyclic_Path:Không thể sao {0}: thư mục đích là thư mục con của thư mục nguồn. FileActions.Deleting:Đang xoá {0} FileActions.Directories_Selected:{0} thư mục được chọn FileActions.Directory_Selected:1 thư mục được chọn FileActions.File_Already_Exists_No_Create:Tệp tin '{0}' đã tồn tại. FileActions.File_And_Directories_Selected:1 tệp tin và {0} thư mục được chọn FileActions.File_And_Directory_Selected:1 tệp tin và 1 thư mục được chọn FileActions.File_Create_Error:Tệp tin {0} không được tạo ra. FileActions.Folder_Create_Error:Thư mục {0} không tạo được. FileActions.Folder_Does_Not_Exist:Thư mục này không còn tồn tại, nó có thể bị đổi tên hoặc bị xoá FileActions.File_Exists:{0} đang tồn tại trong thư mục chỉ định. Có xoá đè không? FileActions.File_Move_Error_Message:Không thể chuyển {0} đến\n{1}. FileActions.File_Not_Deleted_Message:{0}\nTệp tin được nêu tên trên không bị xoá. \nHãy kiểm tra xem bạn có đang mở nó bằng một\nchương trình bên ngoài khác không, sau đó thử lại. FileActions.File_Not_Found_Message:{0}\nKhông thấy tệp tin được nêu tên trên. Khi làm mới lại (Refresh) việc duyệt\nKiểm tra lại xem tệp còng tồn tại không. FileActions.File_Selected:1 tệp tin được chọn FileActions.Files_And_Directory_Selected:{0} tệp tin và 1 thư mục được chọn FileActions.Files_Selected:{0} tệp tin được chọn FileActions.Folder_Already_Exists:Tên Thư mục '{0}' đang được sử dụng. Không thể tạo thư mục. FileActions.Insufficient_Space_Message:Thao tác với tệp tin bị lỗi do không đủ dung lượng đĩa.\nĐể sao thành công tệp tin bạn cần \ntiếp tục: {0} FileActions.Moving:Đang chuyển {0} FileActions.No_Activity:Không có thao tác được yêu cầu FileActions.Read_Not_Permitted_Message:Không thể đọc [0}. FileActions.Read_Only:Các tệp tin trong không gian làm việc là Chỉ đọc và không thể bị xoá. FileActions.Replacing:Thay thế {0} FileActions.Selected:{0} tệp và {1} thư mục được chọn FileActions.Unknown_File_Error_Message:Mặc dầu không có thông báo lỗi được báo cáo trong quá trình\nthao tác với tệp, kiểm tra chung kết cho thấy tệp tin sao đích\nkhông giống tệp tin nguồn. Lý do về việc nàyn\nlà không rõ. Kiểm tra môi trường làm việc và cập nhật\nJVM đã được bạn cài đặt. FileActions.Write_Not_Permitted_Message:GLI không được phép ghi vào \n{0}\nHãy kiểm tra sự cho phép với tệp tin FileActions.Write_Not_Permitted_Title:Lỗi - Sự cho phép không chính xác FileActions.Yes_To_All:Đồng ý tất cả FileActions.File_Permission_Detail:\n\nGHi chú: Nói chung, Giao diện thủ thư GLI cần có quyền được ghi vào thư mục "Greenstone home folder", \nmà nó {0}.\nHãy cấp quyền 'Full Control' với thư mục này (và những thư mục con của nó) cho người dùng này ({1}) và hãy thử lại.\n\n(Nếu không, hãy cài đặt lại Greenstone vào thư mục mà bạn đã được trao có quyền "Full Control",\n như thư mục "My Documents".) #************************ # #******* File Associations dialog ********** FileAssociationDialog.Add:Bổ sung FileAssociationDialog.Add_Tooltip:Sử dụng ứng dụng này để xem tập tin dạng này FileAssociationDialog.Batch_File:Tệp tin theo lô FileAssociationDialog.Browse:Duyệt FileAssociationDialog.Browse_Tooltip:Lựa chọn ứng dụng để sử dụng trong vùng của bạn FileAssociationDialog.Browse_Tooltip_Mac:Duyệt ứng dụng của bạn hiện bị mất tác dụng đối với MacOS FileAssociationDialog.Browse_Title:Lựa chọn ứng dụng FileAssociationDialog.Close:Đóng FileAssociationDialog.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này và quay về cửa sổ chính FileAssociationDialog.Command:Thực hiện lệnh: FileAssociationDialog.Command_File:Tệp tin lệnh FileAssociationDialog.Command_Tooltip:Nhập lệnh để tiến hành ứng dụng FileAssociationDialog.Details:Chi tiết Liên kết tệp tin mới FileAssociationDialog.Executable_File:Các tệp tin lệnh FileAssociationDialog.Extension:Cho phần mở rộng của tệp: FileAssociationDialog.Extension_Tooltip:Phần mở rộng của tệp tin để xem FileAssociationDialog.Instructions:Sử dụng hộp thoại này để thiết lập chương trình bên ngoài được sử dụng để xem dạng tệp tin nào đó và lệnh nào cần phải thực hiện để phát động chương trình này.\nĐể bổ sung dạng tệp mới, nhập dạng phần mở rộng của tệp vào vùng 'Cho Phần mở rộng của tệp'. Để bổ sung hoặc sửa đổi lệnh, nhập lệnh mới vào vùng 'Phát động lệnh' hoặc kích chuột vào nút 'Duyệt' để tìm tệp tin hệ thống cho chương trình phù hợp. Sử dụng chuỗi ký tự đặc biệt '%1' để chỉ thị tên tệp nào cần phải mởi được chèn vào, thí dụ: "C:\\Windows\\System\\MSPaint.exe %1". '%1' sẽ được gán vào cuối lệnh nếu không được mô tả ở nơi khác.\nNgười sử dụng MacOS cần sử dụng đầu tiên lệnh đặc thù của MAC "open [-a ] %1". FileAssociationDialog.Table.Command:Lệnh FileAssociationDialog.Table.Extension:Phẩn mở rộng FileAssociationDialog.Title:Hiệu đính liên kết tệp FileAssociationDialog.Remove:Xoá FileAssociationDialog.Remove_Tooltip:Xoá sự liên kết được chọn khỏi liên kết hiện tại FileAssociationDialog.Replace:Thay thế FileAssociationDialog.Replace_Tooltip:Thay thế sự kết hợp được chọn bằng chi tiết kiết hợp mới #******************* # #******Filter*************** Filter.0:HTM & HTML Filter.1:XML Filter.2:Tệp văn bản Filter.3:Ảnh Filter.4:PDF Filter.5:Tài liệu Office Filter.All_Files:Mọi dạng tệp Filter.Filter_Tree:Cho xem tệp Filter.Invalid_Pattern:Khuôn mẫu bạn nhập vèo cho tệp lọc không hợp lệ.
Hảy thử sử dụng cú pháp thông thường với
* cho ký tự đại diện.
#*********************** # #***** GAuthenticator ***** GAuthenticator.Password:Mật khẩu: GAuthenticator.Password_Tooltip:Nhập mật khẩu vào đây GAuthenticator.Title:Cần có mật khẩu GAuthenticator.Username:Tên người dùng: GAuthenticator.Username_Tooltip:Nhập tên người dùng ở đây #************************** # #***** General Messages ***** # 0 - A String representing the name and method of the class in question. General.Apply:Áp dụng General.Apply_Tooltip:Áp dụng thiết lập hiện tại nhưng không thoát ra khỏi hộp thoại General.Browse:Duyệt... General.Cancel:Huỷ... General.Cancel_Tooltip:Huỷ thay đổi (nhưng không làm lại những gì đã áp dụng) General.CD:Đổi thư mục... General.CD_Tooltip:Xem thư mục Collect khác General.ChooseCollectDirectory:Chọn thư mục Collect cho mình... General.Close:Đóng... General.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này General.Edit:Hiệu đính giá trị General.Error:Lỗi General.LLS_Not_Started:Bạn đã khởi động "Greenstone server", nhưng chưa kích chuột nút "Enter Library".\nKhi đã thực hiện điều này, nhấn nút Duyệt xem (Preview Collection) trong GLI để xem sưu tập. General.LLS_Not_Started_Title:Phần mềm Local Library Server chưa khởi động. General.No:Không General.NotSunJava:Nhà cung cấp JAVA: {0}\nLưu ý rằng Giao diện thủ thư này được phát triển và thư nghiệm với JAVA của Sun Microsystems. General.OK:OK General.OK_Tooltip:Chấp nhận thiết lập hiện tại và thoát khỏi hộp thoại General.Outstanding_Processes:Giao diện thủ thư không thể đóng hoàn toàn cho đến khi mọi chương trình
được khởi tạo bên trong Giao diện được đóng lại. General.Outstanding_Processes_Title:Chờ để thoát ra General.Pure_Cancel_Tooltip:Huỷ thao tác này (không thay đổi nào được thực hiện) General.Reconfigure:Lập cấu hình web server theo thủ công General.Review_Output:Hãy xem tổng hợp kết quả dưới đây: General.Redo:Làm lại General.Redo_Tooltip:Khôi phục lần không thực hiện cuối cùng General.Undo:Không thực hiện General.Undo_Tooltip:Không thực hiện lầ hiệu đính cuối cùng General.Usage:Sử dụng: {0} \nMọit tham số là tuỳ chọn, song Giao diện có thể không làm việc nếu tham biến -gsdl và -library không được lập.\n -gsdl : Lập đường dẫn đến gsdl\n -library : Đường dẫn đến cgi-bin\n -mozilla : Kích hoạt mozilla\n -mirror : Kích hoạt kiểm soát web gương (Web-mirroring)\n -laf [java|windows|motif|mac] : Xem và cảm nhận\n -debug : Kích hoạt thông báo lỗi\n -no_load : Không tải sưu tập đã mởi trước đó\n -load : Tải sưu tập được nêu tên General.View:Xem giá trị General.Warning:Cảnh báo General.Yes:Đồng ý General.MultipleFileNamesNotSupported.Message:Hệ thống của bạn có lẽ đang dùng UTF-8. Tên tệp kiểu Non-UTF-8 không được hỗ trợ trong cài đặt hệ thống của bạn General.MultipleFileNamesNotSupported.Title:Hỗ trợ mã hoá tên tệp #**************************** # #***** GShell ***** GShell.BadArgument:Đối số {0} không hợp lệ. GShell.BadArgumentValue:Đối số {0} có giá trị không hợp lệ. GShell.BadPluginOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Plugin {0}. GShell.BadClassifierOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Bộ phân lớp {0}. GShell.Build.Auxilary:Tạo lập tệp phụ trợ và dọn dẹp... GShell.Build.BuildBegun1:************Bắt đầu xây dựng************* GShell.Build.BuildCancelled:*************** Bị huỷ bỏ **************** GShell.Build.BuildComplete1:********* Xây dựng hoàn thành ******* GShell.Build.CompressText:Đang nén văn bản... GShell.Build.Index:Đang tạo chỉ mục dựa trên {0-index source and level}... GShell.Build.InfoDatabase:Đang tạo CSDL thông tin... GShell.Build.Phind:Đang tạo Bộ phân lớp Phind. Xin hãy chờ một chút.... GShell.Schedule.ScheduleBegun1:**************** Thời gian biểu được khởi động *************** GShell.Schedule.ScheduleComplete1:**************** Thời gian biểu kết thúc ************* GShell.Schedule.ScheduleDelete:*********** Xoá thời gian biểu hiện có ***** GShell.Command:Lệnh GShell.Failure:Lệnh bị lỗi GShell.Import.FileNotProcessed:Tệp tin {0-target file path} được nhận ra nhưng không được plugin nào xử lý. GShell.Import.FileNotRecognised:Tệp tin {0-target file path} không được Plugin nào nhận biết... GShell.Import.FileProcessing:Tệp tin {0-target file path} đang được Plugin {1-plugin name} xử lý. GShell.Import.FileProcessingError:Tệp tin {0-target file path} gặp lỗi trong quá trình xử lý. GShell.Import.ImportBegun1:******* Nhập khẩu dữ liệu bắt đầu ******** GShell.Import.ImportComplete1:***** Nhập khẩu dữ liệu hoàn thành ****** GShell.Import.ImportComplete2:{0-number documents considered} tài liệu được xem xét xử lý: GShell.Import.ImportComplete2.1:1 tài liệu được xem xét xử lý GShell.Import.ImportComplete.Processed:{0-number processed} tài liệu được xử lý và nhập vào sưu tập. GShell.Import.ImportComplete.Processed.1:1 tài liệu được xử lý và nhập vào sưu tập. GShell.Import.ImportComplete.Blocked:{0-number blocked} bị cản trở bổ sung do plugins (như là ảnh trên trang web). GShell.Import.ImportComplete.Blocked.1:1 bị cản trở bổ sung do plugín (như là ảnh trên trang Web). GShell.Import.ImportComplete.Ignored:{0-number ignored} không được nhận biết. GShell.Import.ImportComplete.Ignored.1:1 không được nhận biết. GShell.Import.ImportComplete.Failed:{0-number failed} bị từ chối. GShell.Import.ImportComplete.Failed.1:1 bi từ chối. GShell.Import.ImportComplete3:\n GShell.Import.Warning:{0-plugin name} Cảnh báo: GShell.Parsing_Metadata_Complete:Triết rút siêu dữ liệu đã lưu trữ hoàn thành. GShell.Parsing_Metadata_Start:Triết rút siêu dữ liệu mới từ các tập tin lưu trữ. GShell.Success:Lệnh hoàn thành #********************* # #***** GUI ***** # Currently Enabled and Disabled display the same text but in different # colours. If necessary this can be changed. GUI.Create:Tạo lập GUI.Create_Tooltip:Xây dựng sưu tập bằng Greenstone GUI.Design:Thiết kế GUI.Design_Tooltip:Thiết kế các tính năng của sưu tập GUI.Download:Tải xuống GUI.Download_Tooltip:Tải nguồn tin từ Internet xuống cho sưu tập của bạn GUI.Enrich:Nhập SDL GUI.Enrich_Tooltip:Gán siêu dữ liệu vào các tệp tin trong sưu tập GUI.Format:Định dạng GUI.Format_Tooltip:Thiết kế sự trình bày của sưu tập của bạn GUI.Gather:Thu thập GUI.Gather_Tooltip:Chọn các tệp tin đưa vào trong sưu tập của bạn GUI.CollectHome.title:Thư mục sưu tập đã thay đổi GUI.CollectHome.message:Giáo trị của thư mục sưu tập đã thay đổi từ: GUI.CollectHome.to:đến: GUI.CollectHome.dir:{0} GUI.CollectHome.gli:Bạn có muốn GLI nhớ thư mục sưu tập mới không? GUI.CollectHome.server:Bạn có muốn Greenstone Server nhớ tên thư mục sưu tập mới không? GUI.CollectHome.resetToDefault:Không, tái lập mặc định GUI.CollectHome.leaveAtDefault:Không, để nguyên như mặc định GUI.CollectHome.reset:Tái lập mặc định #*************** # #***** HELP ***** Help.Contents:Mục lục Help.Title:Trang hướng dẫn của Giao diện #**************************** # #***** Invalid Metadata ****** InvalidMetadata.Message:Yếu tố siêu dữ liệu này được hạn chế cho bộ giá trị định sẵn. Hãy chọn một trong những giá trị định sẵn. InvalidMetadata.Title:Siêu dữ liệu không hợp lệ #*************************** # #***** LegacyCollection LegacyCollection.Message:Bạn chuẩn bị tải bộ sưu tập chưa được tạo ra bởi Giao diện. Những siêu dữ liệu đang tồn tại sẽ được nhập và bộ siêu dữ liệu Dublin Core. Những tệp tin siêu dữ liệu gốc sẽ được lưu trong thư mục có tên import.bak. LegacyCollection.Title:Đang tải sưu tập bên ngoài. #*************************** # #***** LockFileDialog ***** LockFileDialog.Cancel_Tooltip:Không rút kiểm soát tệp bị khoá (Sưu tập sẽ không được mở) LockFileDialog.Date:Ngày LockFileDialog.Error:lỗi LockFileDialog.Lockfile_Message_One:Sự xuất hiện của tệp khoá cho thấy rằng sưu tập đang được mở. LockFileDialog.Lockfile_Message_Two:Bạn của muốn "rút" sự kiểm soát của tệp bị khoá không? LockFileDialog.Machine:Ở đâu LockFileDialog.Name:Tên LockFileDialog.OK_Tooltip:Rút kiểm soát tệp bị khoá LockFileDialog.Title:Phát hiện Tệp bị khoá LockFileDialog.User:Ai #******************** # #*****MappingPrompt ********** MappingPrompt.File:Thư mục MappingPrompt.Map:Tạo đường tắt MappingPrompt.Name:Tên MappingPrompt.Title:Tạo đường tắt thư mục MappingPrompt.Unmap:Xoá đường tắt #******************* # #***** Menu Options ***** Menu.Collapse:Đóng thư mục Menu.Copy_Collection:Sao sưu tập này sang ... Menu.Edit:Hiệu đính Menu.Edit_Copy:Sao ({0}-c) Menu.Edit_Cut:Cắt ({0}-x) Menu.Edit_Paste:Dán ({0}-v) Menu.Expand:Mở thư mục Menu.Explode_Metadata_Database:Mở bung CSDL siêu dữ liệu Menu.Replace_SrcDoc_With_HTML:Thay thế bằng phiên bản HTML Menu.File:Hồ sơ Menu.File_Associations:Tệp đính kèm.... Menu.File_CDimage:Xuất dữ liệu cho CD/DVD.... Menu.File_Close:Đóng... Menu.File_Delete:Xoá... Menu.File_Exit:Thoát ra Menu.File_ExportAs:Xuất ra ... Menu.File_New:Mới... Menu.File_Open:Mở... Menu.File_Options:Thuộc tính ... Menu.File_Save:Lưu... Menu.Help:Hướng dẫn Menu.Help_About:Giới thiệu... Menu.Metadata_View:Siêu dữ liệu được gán cho {0} Menu.Move_Collection:Chuyển sưu tập này sang... Menu.Open_Externally:Mở chương trình bên ngoài #******************** # #***** MetaAudit ***** MetaAudit.Close:Đóng MetaAudit.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này MetaAudit.Title:Tất cả siêu dữ liệu #********************* # #***** Metadata ***** Metadata.Element:Yếu tố Metadata.Value:Giá trị MetadataSet.Files:Cá tệp tin bộ siêu dữ liệu #********************************** # #***** MetadataSetDialog********** MetadataSetDialog.Title:Quản lý các bộ siêu dữ liệu MetadataSetDialog.Add_Title:Bổ sung bộ siêu dữ liệu MetadataSetDialog.Current_Sets:Các bộ siêu dữ liệu được gán MetadataSetDialog.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có MetadataSetDialog.Add:Bổ sung... MetadataSetDialog.Add_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập MetadataSetDialog.New_Set:Mới... MetadataSetDialog.New_Set_Tooltip:Tạo bộ siêu dữ liệu mới MetadataSetDialog.Add_Set:Bổ sung MetadataSetDialog.Add_Set_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu được chọn vào sưu tập MetadataSetDialog.Browse:Duyệt... MetadataSetDialog.Browse_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập MetadataSetDialog.Edit:Hiệu đính... MetadataSetDialog.Edit_Tooltip:Hiệu đính bộ siêu dữ liệu được chọn MetadataSetDialog.Remove:Xoá MetadataSetDialog.Remove_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn khỏi bộ sưu tập MetadataSetDialog.Elements:Yếu tố trong bộ siêu dữ liệu được chọn #**************************************** # #***** MetadataSetNamespaceClash warning*** MetadataSetNamespaceClash.Title:Xung đột Namespase của bộ siêu dữ liệu MetadataSetNamespaceClash.Message:Bộ siêu dữ liệu được chọn để để bổ sung ({0}) có cùng namespace với một bộ đã có trong sưu tập ({1}). Nếu bạn bổ sung bộ mới này, bộ cũ sẽ bị xoá và bộ mới sẽ được thay vào vị trí đó. Mọi giá trị siêu dữ liệu đã được gán sẽ chuyển sang bộ mới nếu nó chứa những yếu tố tương ứng. #********************************************* # #******** MetadataImportMappingPrompt ********* MIMP.Add:Bổ sung MIMP.Add_Tooltip:Bổ sung yếu tố siêu dữ liệu vào bộ được chọn MIMP.Ignore:Bỏ qua MIMP.Ignore_Tooltip:Bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu này MIMP.Instructions:Yếu tố siêu dữ liệu {0} không được tự động nhập khẩu vào sưu tập. Hãy chọn một bộ yếu tố sieu dữ liệu và hoặc:\n(1) nhấn nút 'Bổ sung' để bổ sung siêu dữ liệu vào bộ siêu dữ liệu (chỉ khi không có {0} siêu dữ liệu trong bộ), hoặc\n(2) chọn một yếu tố và nhấn nút 'Trộn' để nhập khẩu {0} siêu dữ liệu và o yếu tố này, hoặc\n(3) bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu. MIMP.Merge:Trộn MIMP.Merge_Tooltip:So sánh yếu tố siêu dữ liệu với yếu tố được nêu trong bộ yếu tố MIMP.Source_Element:Yếu tố siêu dữ liệu nguồn: MIMP.Target_Element:Yếu tố siêu dữ liệu mục tiêu: MIMP.Target_Set:Bộ siêu dữ liệu mục tiêu: MIMP.Title:Cần thao tác trộn. #***************************** # #***** Mirroring ***** Mirroring.ClearCache:Xoá Cache Mirroring.ClearCache_Tooltip:Xoá tất cả các tệp được tải xuống Mirroring.Download:Tải xuống Mirroring.Download_Tooltip:Bắt đầu lần tải xuống mới Mirroring.DownloadJob.Close:Đóng Mirroring.DownloadJob.Close_Tooltip:Xoá thao tác này khỏi danh mục, dừng hoạt động này nếu nó đang chạy Mirroring.DownloadJob.Downloading:Đang tải {0} Mirroring.DownloadJob.Download_Complete:Tải xuống hoàn thành Mirroring.DownloadJob.Download_Stopped:Tải xuống bị dừng Mirroring.DownloadJob.Download_Progress:Đang tải xuống ... Mirroring.DownloadJob.Log:Xem tệp nhật ký Mirroring.DownloadJob.Log_Tooltip:Xem chi tiết của lần tải xuống này Mirroring.DownloadJob.Log_Title:Nhật ký tải xuống Mirroring.DownloadJob.Pause:Tạm dùng Mirroring.DownloadJob.Pause_Tooltip:Tạm dừng tải xuống Mirroring.DownloadJob.Resume:Khôi phục Mirroring.DownloadJob.Resume_Tooltip:Khôi phục tải xuống Mirroring.DownloadJob.Status:Tải xuống {0} trong số {1} tệp tin ({2} cảnh báo, {3} lỗi) Mirroring.DownloadJob.Waiting:Chờ khi bắt đầu Mirroring.DownloadJob.Waiting_User:Chờ thao tác của người dùng Mirroring.Invalid_URL:URL nhập vào không hợp lệ. Hãy sửa lại. Mirroring.Invalid_URL_Title:URL không hợp lệ Mirroring.Preferences:Thuộc tính ... Mirroring.Preferences_Tooltip:Kích hoạt Proxy và/hoăc hiệu đính tham số Proxy #********************* # #***** Missing EXEC ***** MissingEXEC.Message:Cảnh báo! Bạn không thể xem được bộ sưu tập mới bên trong giao diện GLI trừ khi bạn thông báo đường dẫn đến Greenstone Library Webserver. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết" (Connection tab). Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẽ kết thúc bằng một tên chương trình ("gsdl" cho Máy chủ Greenstone cục bộ trên Window, "library.cgi" for máy chủ web) MissingEXEC.Title:Không thấy Địa chỉ Thư viện Greenstone #***** Missing EXEC_GS3 ***** MissingEXEC_GS3.Message:Hãy nhập URL của Greenstone 3 Library. Cảnh báo! Bạn không thể xem được bộ sưu tập mới bên từ giao diện GLI trừ khi bạn thông báo đường dẫn cho Greenstone nếu sử dụng Tomcat Webserver. Bạn có thể nhập điều này bây gờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này bằng cách vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết". Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://". MissingEXEC_GS3.Title:Địa chỉ URL của Greenstone 3 Library #***** Missing GLIServer ***** MissingGLIServer.Message:Hãy nhập địa chỉ của trình Greenstone "gliserver.pl" từ xa vào trường dưới đây. Nhớ răng để địa chỉ URL hợp lệ, phải ghi giao thức "http://" ở đầu và kết thúc với "gliserver.pl". MissingGLIServer.Title:Hãy ghi địa chỉ máy chủ GLI Server #***** Missing GSDL ***** MissingGSDL.Message:Cảnh báo! Bạn không thể tiếp cận được với mọi tính năng của giao diện mà không có cài đặt bản sao Greenstone Digital Library. Nếu bạn cảm thấy rằng thông báo mà bạn nhận được này là không đúng, hãy kiểm tra lại việc cài đặt chương trình và đường dẫn được ghi trong các tệp lệnh theo lô hoặc scripts của giao diện. MissingGSDL.Title:Không thấy đường dẫn Greenstone #***** Missing PERL ***** MissingPERL.Message:Cảnh báo! Bạn không thể tạo được sưu tập mới hoặc sưu tập đang tồn tại mà không cài đặt PERL, và giao diện không tìm thấy PERL trên hệ thống của bạn. Nếu bạn cho rằng bạn nhận được thông báo này là do nhầm lẫn, hãy kiểm tra lại cài đặt của mình và đường dẫn được nêu trong các tệp theo lô (batch) hoặc script của giao diện. MissingPERL.Title:Không thấy đường dẫn PERL #******* MissingImageMagick ******** MissingImageMagick.Message:Cảnh báo! Giao diện thủ thư GLI không tìm được phiên bản ImageMagick phù hợp. Ảnh có thể được đưa vào sưu tập song những tính năng xử lý ảnh (như chuyển ảnh thành dạng khác hoặc tạo thumbnails) sẽ không có. MissingImageMagick.Title:Không thấy ImageMagick #***************************** # #***** New Session ***** NewCollectionPrompt.Base_Collection:Xây dựng sưu tập theo: NewCollectionPrompt.Base_Collection_Tooltip:Chọn một sưu tập đã có để làm cầu trúc cho sưu tập mới NewCollectionPrompt.ChooseACollection:Choọn sưu tập NewCollectionPrompt.Collection_Description:Mô tả nội dung: NewCollectionPrompt.Collection_Name:Thư mục sưu tập: NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal:Đây là sưu tập cá nhân NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal_Tooltip:Sưu tập có thể được hiệu đính bởi người tạo ra nó và người sử dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sưu tập" NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared:Đây không phải là sưu tập cá nhân NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared_Tooltip:Sưu tập có thể được hiệu đính bởi người sử dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sưu tập" NewCollectionPrompt.Error:Lỗi trong sưu tập mới. NewCollectionPrompt.Instructions:Để tạo lập sưu tập mới điền vào các trường sau. NewCollectionPrompt.NewCollection:-- Sưu tập mới -- NewCollectionPrompt.OtherCollections:... Những sưu tập khác ... NewCollectionPrompt.Select:Chọn NewCollectionPrompt.Title:Tạo lập sưu tập mới NewCollectionPrompt.Title_Clash:Tên bạn chọn cho sưu tập của mình đã được sử dụng rồi. Có tiếp tục không? NewCollectionPrompt.Title_Error:Trường Tên phải được điền vào. Hãy sửa lại. #***** New Folder OrFilePrompt ***** NewFolderOrFilePrompt.Default_File_Name:giả NewFolderOrFilePrompt.Default_Folder_Name:thư mục mới NewFolderOrFilePrompt.Destination_Name:Thư mục đích NewFolderOrFilePrompt.File_Name:Tên tệp tin NewFolderOrFilePrompt.File_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho tệp tin mới NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name:Tên thư mục NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho thư mục mới NewFolderOrFilePrompt.Title_Folder:Tạo một sưu tập mới NewFolderOrFilePrompt.Title_File:Tạo một tài liệu giả mới #********************** # #******* OldWGET ******* NoPluginExpectedToProcessFile.Message:Không có Greenstone's plugins xử lý trực tiếp tệp "{0}". (Tuy nhiên, nó có thể được đưa vào sưu tập nếu là thuộc dạng tệp khác, thí dụ tệp ảnh trong một trang Web). Kiểm tra xem tệp tin có phần mở rộng đúng không? Nếu phần mở rộng của tên tệp là đúng, bạn có thể sử dụng UnknownPlug để xử lý nó. NoPluginExpectedToProcessFile.Title:Không có Plugin nào xử lý tệp cả #*********************** # #***** OpenCollectionDialog ***** OpenCollectionDialog.Available_Collections:Sưu tập hiện có OpenCollectionDialog.Description:Mô tả sưu tập OpenCollectionDialog.Open:Mở OpenCollectionDialog.Open_Tooltip:Tải sưu tập được chọn vào giao diện OpenCollectionDialog.Title:Mở sưu tập của Greenstone #********************** # #***** Options Pane inside CreatePane ***** OptionsPane.Cancelled:- Huỷ OptionsPane.LogHistory:Tệp nhật ký OptionsPane.Successful:- Thành công OptionsPane.Scheduled:Theo thời gian biểu OptionsPane.Unknown:- Không biết OptionsPane.Unsuccessful:- Không thành công #******************* # #***** Preferences ***** Preferences:Thuộc tính Preferences.Connection:Kết nối Preferences.Connection_Tooltip:Lập một URL đến thư viện Greenstone và cấu hình kết nối Proxy nếu phù hợp Preferences.Connection.GLIServer_URL:URL của "Máy chủ GLI": Preferences.Connection.GLIServer_URL_Tooltip:URL của CGI scripts của "máy chủ GLI" Preferences.Connection.Library_Path:Đường dẫn Thư viện: Preferences.Connection.Library_Path_GS3:Đường dẫn Web của Greenstone: Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip:URL của Máy chủ Web của Greenstone Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip_GS3:URL của Máy chủ Web của Greenstone Preferences.Connection.Library_Path_Connection_Failure:Không kết nối được. Kiểm tra xem Greenstone Server {0} có đang chạy Preferences.Connection.CollectDirectory:Thư mục sưu tập: Preferences.Connection.CollectDirectory_Tooltip:Đường dẫn đến thư mục sưu tập bạn muốn thao tác với nó Preferences.Connection.ProgramCommand:Lệnh Duyệt lại: Preferences.Connection.ProgramCommand_Tooltip:Chạy lệnh của Chương trình sử dụng duyệt xem bộ sưu tập. Hãy nhớ sử dụng %1 như là nơi lưu giữ địa chỉ của sưu tập và sử dụng ký hiệu khi cần thiết. Preferences.Connection.Proxy_Host:máy chủ Proxy: Preferences.Connection.Proxy_Host_Tooltip:Địa chỉ của Máy chủ Proxy Preferences.Connection.Proxy_Port:Cổng Proxy: Preferences.Connection.Proxy_Port_Tooltip:Số của cổng cho máy chủ Proxy của bạn Preferences.Connection.Proxy_Host_Missing:Nhập giá trị cho máy chủ Proxy hoặc tắt kết nối sử dụng Proxy trong bảng Kết nối Preferences.Connection.Servlet:Servlet: Preferences.Connection.Servlet_Tooltip:Servlet sử dụng để xem trang web của bạn Preferences.Connection.Servlet_Tooltip2:Không có servlet được nêu riêng cho trang này. Bạn vẫn có thể xây dựng được sưu tập, song không thể xem nó được. Preferences.Connection.Site:Website: Preferences.Connection.Site_Tooltip:Website nơi bạn muồn thao tác Preferences.Connection.Use_Proxy:Có sử dụng kết nối Proxy không? Preferences.General:Phần chung Preferences.General_Tooltip:Thiết lập một số thuộc tính chung Preferences.General.Email:Email của người sử dụng Preferences.General.Email_Tooltip:Địa chỉ email được tự động sử dụng cho sưu tập được tạo bằng giao diện Preferences.General.Font:Phông: Preferences.General.Font_Tooltip:Phông chữ sử dụng cho Giao diện. Preferences.General.Interface_Language:Ngôn ngữ giao diện: Preferences.General.Interface_Language_Tooltip:Chọn ngôn ngữ bạn muốn Giao diện và các thông báo hiển thị Preferences.General.Restart_Required:Giao diện sẽ bắt đầu lại ngay bây giờ để hoàn thành tải ngôn ngữ giao diện mới. Preferences.General.Manual_Restart_Required:Hãy khởi động lại GLI máy trạm để làm cho thiết lập kết nối đã thay đổi có hiệu lực Preferences.General.Show_File_Size:Hiện kích thước tệp Preferences.General.Show_File_Size_Tooltip:Hiện kích thước tệp bên cạnh các dữ liệu trong vùng làm việc và trong cây thư mục. Preferences.General.View_Extracted_Metadata:Xem Siêu dữ liệu được triết rút Preferences.General.View_Extracted_Metadata_Tooltip:Hiển thị siêu dữ liệu được các Plugin của Greenstone triết rút trong danh mục siêu dữ liệu ở chức năng Nhập SDL Preferences.Mode:Chế độ Preferences.Mode_Tooltip:Kích chuột vào một mục để chọn mức thao tác phù hợp Preferences.Mode.Assistant:Trợ lý Thư viện Preferences.Mode.Assistant_Description:Sử dụng thiết lập này để có được sự truy cập đến những tính năng cơ bản của giao diện: Bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sưu tập, tạo lập sưu tập mới mà cấu trúc của nó sao chép cấu trúc của sưu tập đã tồn tại, và xây dựng bộ sưu tập. Preferences.Mode.Librarian:Thủ thư Preferences.Mode.Librarian_Description:Những thiết lập này cung cấp sự sử dụng bình thường của Giao diện: tạo lập và thiết kế sưu tập mới, bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sưu tập, xây dựng sưu tập mới. Preferences.Mode.Expert:Chuyên gia Preferences.Mode.Expert_Description:Thiết lập này kích hoạt sử dụng Giao diện ở mức chuyên gia. Nó dành cho người sử dụng có hiểu biết về các trình PERL scripts. Mọi chức năng của Giao diện đều thực hiện được. Preferences.Warnings:Cảnh báo Preferences.Warnings_Tooltip:Kích hoạt hoặc Huỷ hoạt động hộp thoại cảnh báo Preferences.Workflow:Dòng công việc Preferences.Workflow_Tooltip:Thiết kết Dòng công việc của giao diện: thiết lập trong đó cho phép xem Preferences.Workflow.Predefined.Label:Dòng công việc định trước Preferences.Workflow.Title:Kích chọn để kích hoạt chức năng xem #********************** # #**** PreviewCommandDialog ******* PreviewCommandDialog.Instructions:Nhập lệnh mở chương trình duyệt xem bộ sưu tập. Nhớ sử dụng %1 là nơi giữ địa chỉ sưu tập và để sử dụng các đánh dấu phát âm khi cần thiết. PreviewCommandDialog.Title:Lệnh Duyệt xem ShowPreviousCollection.Title:Duyệt xem sưu tập được xây dựng từ trước ShowPreviousCollection.Message:Có lỗi xảy ra và sưu tập không được xây dựng. Bạn đang xem sưu tập được xây dựng từ trước đó. #********************** # #***** Remote Greenstone Server ***** RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message:Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu: RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message_gs3:Hãy nhập tên truy cập và mật khẩu Greenstone: RemoteGreenstoneServer.Error:Có lỗi trên máy chủ Greenstone từ xa khi thực hiện thao tác:\n{0-Error message} RemoteGreenstoneServer.Error_Title:Lỗi máy chủ Greenstone từ xa RemoteGreenstoneServer.Progress:Máy chủ Greenstone từ xa đang thực hiện: RemoteGreenstoneServer.Steal_Lock_Message:Sưu tập này hiện bị khoá bởi người sử dụng: '{0-User name}'.\nBạn có muốn rút kiểm soát tệp tin bị khoá không (Không khuyến khích vì có thể bị mất)? #********************** # #***** Rename Prompt ***** RenamePrompt.Name:Tên: RenamePrompt.Title:Đổi tên tệp/thư mục #********************** # #***** Replace Prompt ***** ReplacePrompt.Title:Thay thế tệp bằng... #********************** # #***** Save Collection Box ***** SaveCollectionBox.File_Name:Tên tệp tin: SaveCollectionBox.Files_Of_Type:Tệp tin thuộc dạng: SaveCollectionBox.Look_In:Xem: #********************** # #***** Save Progress Box ******* SaveProgressDialog.Title:Đang lưu sưu tập #******************************* # Server.QuitManual:giao diện không có khả năng đóng \nmáy chủ thư viện cục bộ một cách tự động. Hãy thoát ra khỏi máy chủ\nmột cách thủ công bằng kích chuột vào biểu tượng chữ thập trên góc\npđỉnh góc phải, sau đó bấm OK ở hộp thoại này. Server.QuitTimeOut:Greenstone local library không phản ứng với \nlệnh đóng tự động được {0} giây. Bạn có muốn\nchời khoảng thời gian {0} giây nữa không? Server.StartUpTimeOut:Greenstone không phản ứng với \nlệnh bắt đầu đã được {0} giây. Bạn có \nmuốn chờ {0} giây nữa không? Server.Reconfigure:Bạn vừa thay đổi thư mục home của sưu tập.\nVì GLI không khởi động được webserver, nó không thể cấu hình lại một cách tự động.\nHãy cấu hình lại máy chủ của bạn một cách thủ công để làm việc được với sự thay đổi của thư mục collecthome. # #***** Sources ***** Source.General:Phần chung #********************** # #***** Trees ***** Tree.DownloadedFiles:Các tệp được tải xuống Tree.Files:tệp tin Tree.Home:Thư mục chủ ({0}) Tree.Root:Vùng làm việc cục bộ Tree.World:Các tài liệu trong sưu tập Greenstone #*********************** # #***** Warning Dialog ***** WarningDialog.Dont_Show_Again:Không cho xem cảnh báo này nữa WarningDialog.Dont_Show_Again_Message:Không cho xem thông báo này nữa WarningDialog.Invalid_Value:Giá trị bạn nhập vào trường này không hợp lệ\ncho tính chất được nêu. WarningDialog.Value:Nhập giá trị: # #****** WGet ***** WGet.Prompt:Máy trạm sao lưu WGET # #****** Workflows ***** Workflow.AllPanels:Mọi thanh Workflow.LocalSourceCollectionBuilding:Xây dựng sưu tập gốc cục bộ Workflow.DocumentEnriching:Nhập SDL cho tài liệu #********GEMS****** GEMS.Title:Công cụ hiệu đính bộ siêu dữ liệu của GSDL GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Title:Mở bộ siêu dữ liệu GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open_Tooltip:Mở bộ siêu dữ liệu được chọn GEMS.Set_Description:Mô tả bộ siêu dữ liệu GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open:Mở GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Title:Xoá bộ Siêu dữ liệu GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete:Xoá GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Available_Sets:Những bộ siêu dữ liệu hiện có GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào nút chọn để khẳng định xoá bộ siêu dữ liệu GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.No_Set:Không có bộ siêu dữ liệu được chọn GEMS.Confirm_Removal:Bạn có chắc chắn xoá {0} không? GEMS.Confirm_Removal_Title:Khẳng định việc xoá GEMS.Attribute:Thuộc tính GEMS.Popup.AddElement:Bổ sung yếu tố GEMS.Popup.DeleteElement:Xoá yếu tố GEMS.Popup.AddSubElement:Bổ sung yếu tố phụ GEMS.Popup.DeleteSubElement:Xoá yếu tố phụ GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title:Bộ siêu dữ liệu mới GEMS.NewMetadataSetPrompt.Instructions:Để lập bộ siêu dữ liệu mới, hãy nhập các trường sau: GEMS.NewMetadataSetPrompt.Base_MetadataSet:Lập bộ siêu dữ liệu này dựa theo: GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Title:Nhan đề bộ siêu dữ liệu: GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Namespace:Namespace của bộ siêu dữ liệu: GEMS.NewMetadataSetPrompt.New_Metadata:-- Bộ siêu dữ liệu mới -- GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error_Message:Bộ siêu dữ liêu mới phải có nhan đề GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error:Không có nhan đề được chọn GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error_Message:Bộ siêu dữ liệu mới phải có Namespace GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error:Không có Namespace được nêu GEMS.SelectedLanguage:Bổ sung thuộc tính về ngôn ngữ: GEMS.Language:--Chọn ngôn ngữ-- GEMS.LanguageDependent:Thuộc tính phụ thuộc ngôn ngữ GEMS.Attribute_Table:Các thuộc tính GEMS.Attribute_Deletion_Error:Lỗi xoá thuộc tính GEMS.Attribute_Deletion_Error_Message:Thuộc tính này phải có và không thể bị xoá GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error:Lỗi bổ sung thuộc tính GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error_Message:Không có "thuộc tính phụ thuộc ngôn ngữ". Hãy bổ sung thuộc tính này. GEMS.Attribute_Edition_Error:Lỗi hiệu đính thuộc tính GEMS.Attribute_Edition_Error_Message:Thuộc tính này phải có và không thể để trống GEMS.Confirm_Save:Siêu dữ liệu này đã được thay đổi, bạn có muốn lưu lại không? GEMS.Confirm_Save_Title:Lưu bộ siêu dữ liệu GEMS.Confirm_DeleteElement:Bạn có chắc chắn xoá yếu tố: {0} không? GEMS.Confirm_DeleteElement_Title:Xoá yếu tố GEMS.File_Deletion_Error_Message:Tệp tin không thể bị xoá GEMS.File_Deletion_Error:Lỗi xoá tệp tin GEMS.Namespace_Conflict_Message:Cảnh báo: Tên này đã được sử dụng trong vùng siêu dữ liệu khác. Tiếo thục? GEMS.Namespace_Conflict:Xung đột thẻ tên GEMS.Move_Up:Chuyển lên GEMS.Move_Down:Chuyển xuống GEMS.Cannot_Undo:(Thao tác này không thực hiện được) GEMS.AttributeTable.Name:Tên GEMS.AttributeTable.Language:Ngôn ngữ GEMS.AttributeTable.Value:Giá trị GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Title:Yếu tố mới GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name:Hãy nhập tên cho yếu tố mới GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubTitle:Yếu tố phụ mới GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubName:Hãy nhập tên cho yếu tố phụ mới GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error_Message:Một yếu tố có cùng tên này đang tồn tại. GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error:Lỗi tên yếu tố GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.EmptyName_Error_Message:Yếu tố mới phải có tên. GEMS.No_Set_Loaded:Không có bộ siêu dữ liệu được đưa ra. Hãy tạo mới bằng File->New hoặc mở bộ mới bằng File->Open.